Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

như thể

Academic
Friendly

Từ "như thể" trong tiếng Việt có nghĩa là "giống như", "như " hoặc "hình như". được sử dụng để so sánh hoặc diễn tả một trạng thái, một tình huống nào đó người nói cảm nhận hoặc quan sát.

Cách sử dụng:
  1. So sánh: "Như thể" thường được dùng để so sánh hai sự vật, hiện tượng, hành động.

    • dụ: " ấy nói chuyện như thể ấy đã biết chuyện đó từ lâu." ( ấy nói chuyện giống như ấy đã biết trước thông tin đó).
  2. Diễn tả cảm giác: "Như thể" cũng có thể được dùng để mô tả cảm giác hoặc tình huống không chắc chắn.

    • dụ: "Hôm nay trời lạnh như thể mùa đông đã đến." (Mặc dù chưa phải mùa đông nhưng trời lạnh giống như mùa đông).
  3. Sử dụng trong thành ngữ: nhiều thành ngữ sử dụng "như thể" để diễn tả ý nghĩa sâu sắc hơn.

    • dụ: "Anh em như thể tay chân" (Câu này có nghĩaanh em cần phải thân thiết, hỗ trợ nhau như những người trong cùng một gia đình).
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "Như ", "như vậy", "hình như".
  • Từ đồng nghĩa: "Giống như", "tựa như", "như".
dụ nâng cao:
  • " ấy nhìn vào bức tranh như thể đang tìm kiếm điều đó bí ẩn." ( ấy nhìn giống như điều đó quan trọng trong bức tranh).
  • "Cuộc sốngđây như thể một giấc mơ." (Cuộc sốngđây giống như đang sống trong giấc mơ).
Từ gần giống:
  • "Giống như": thường mang nghĩa so sánh cụ thể hơn.
  • "Hình như": thường dùng để diễn tả sự không chắc chắn.
  1. Giống với: Anh em như thể tay chân (cd).

Similar Spellings

Words Containing "như thể"

Comments and discussion on the word "như thể"